Tái cấu trúc thông qua sáp nhập là con đường duy nhất để tập trung nguồn lực, tạo ra những đại học đủ lớn mạnh, có khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế
Sắp xếp đại học (ĐH) lần này là sự chuyển đổi mô hình tư duy căn bản, từ "mở rộng để tăng tiếp cận" sang "hợp nhất để nâng cao chất lượng và đẳng cấp". Chúng ta cùng nhìn lại 30 năm chuyển đổi từ tinh hoa đến đại chúng của giáo dục ĐH Việt Nam (1995-2025) để rút ra những "nguyên tắc vàng" cho tái cấu trúc ĐH lần này.
"Phát triển nóng" và hệ quả sâu sắc
Tính đến năm 2025, Việt Nam có khoảng 240 trường ĐH, trong đó có hơn 170 trường công lập. Giai đoạn tăng số lượng trường mạnh nhất là trong 5 năm 2005 - 2010 (tăng 76 trường cao đẳng (CĐ) và 48 trường ĐH, bình quân mỗi tháng có thêm 2 trường ĐH, CĐ). Giai đoạn 2013-2021 có 28 trường ĐH mới được thành lập, trong đó có 19 trường công lập. Quy mô đào tạo đã tăng trưởng không ngừng, đạt 2.205.127 sinh viên vào năm học 2023-2024.
Tỉ lệ sinh viên/giảng viên có xu hướng tăng trở lại trong những năm gần đây, đạt mức 27,4 sinh viên/giảng viên vào năm 2021, cho thấy quy mô tuyển sinh đang vượt qua tốc độ phát triển đội ngũ giảng viên có chất lượng, dẫn đến nguy cơ pha loãng chất lượng giảng dạy.
Sự phát triển nóng trong 3 thập kỷ qua đã tạo ra một hệ thống giáo dục ĐH với nhiều yếu kém nội tại. Những bất cập này không tồn tại riêng lẻ mà liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một vòng luẩn quẩn kìm hãm sự phát triển.
Một trong những yếu kém cốt lõi của hệ thống là tình trạng quản lý manh mún, nhỏ lẻ, thiếu đồng bộ. Các trường ĐH hoạt động dưới sự chủ quản của nhiều bộ, ngành hoặc chính quyền địa phương khác nhau, dẫn đến thiếu một chiến lược phát triển tổng thể, các tiêu chuẩn không nhất quán và sự phân bổ nguồn lực kém hiệu quả.
Sự yếu kém về quản trị kéo theo một cuộc khủng hoảng sâu sắc về nguồn lực đầu tư. Cụ thể thiếu hụt tài chính: Ngân sách nhà nước chi cho giáo dục ĐH ở mức rất thấp, chỉ khoảng 0,27% GDP và con số thực chi năm 2020 thậm chí chỉ đạt 0,18% GDP, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Bên cạnh đó là thiếu hụt cơ sở vật chất, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, tỉ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ còn hạn chế, năng lực nghiên cứu khoa học và sáng tạo yếu...
Các trường ĐH đào tạo chồng chéo, nhiều trường cùng mở các ngành giống nhau trong khi các lĩnh vực khác lại thiếu hụt nhân lực. Các trường ĐH có xu hướng chạy theo thị trường bằng cách mở các ngành "hot" như kinh tế, quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin và dần thu hẹp hoặc đóng cửa các ngành đào tạo đặc thù nhưng có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển quốc gia. Giai đoạn 2016-2021, số lượng sinh viên đăng ký vào các ngành nhóm ngành nông, lâm, ngư nghiệp và thủy sản giảm hơn 30% so với giai đoạn trước đó, đến năm 2022, chỉ chiếm chưa đến 2% tổng số sinh viên nhập học trên cả nước. Đây là một nghịch lý nguy hiểm: trong khi các ngành kinh tế này đang trong quá trình hiện đại hóa, ứng dụng công nghệ cao và rất cần nguồn nhân lực chất lượng cao, thì nguồn cung lao động được đào tạo bài bản đang cạn kiệt.

Các trường ĐH tư bắt buộc phải nâng cao chất lượng để cạnh tranh với các ĐH lớn sẽ được sắp xếp lại. Ảnh: BẢO LÂM
Vươn tầm thế giới sau sắp xếp
Nghị quyết 71 đã đặt ra những mục tiêu hết sức tham vọng: đến năm 2030: 100% cơ sở giáo dục ĐH đạt chuẩn quốc gia, có ít nhất 8 cơ sở lọt vào nhóm 200 ĐH hàng đầu châu Á, và đầu tư phát triển từ 3 đến 5 ĐH tinh hoa theo mô hình nghiên cứu đẳng cấp quốc tế. Những mục tiêu này hoàn toàn không thể đạt được với một hệ thống bị phân mảnh, thiếu nguồn lực và hoạt động kém hiệu quả như hiện nay. Do đó, tái cấu trúc thông qua sáp nhập là con đường duy nhất để tập trung nguồn lực, tạo ra những ĐH đủ lớn mạnh, có khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Thay vì đầu tư dàn trải, nhà nước có thể tập trung nguồn tài chính, cơ sở vật chất hiện đại như phòng thí nghiệm, thư viện cho một số ít ĐH lớn, đa ngành, đa lĩnh vực. Đội ngũ lãnh đạo và giảng viên tinh hoa cũng sẽ được quy tụ, tạo ra các tập thể học thuật đủ mạnh để dẫn dắt. Các ĐH lớn sau sáp nhập sẽ có đủ quy mô để phát triển các chương trình đào tạo đa dạng, thúc đẩy nghiên cứu liên ngành và đa ngành, giải quyết những vấn đề lớn và thu hút các dự án nghiên cứu tầm cỡ quốc gia và quốc tế.
Việc hình thành một số ĐH "đầu tàu" có quy mô và nguồn lực lớn là con đường khả thi duy nhất để Việt Nam có tên trên bản đồ giáo dục ĐH thế giới. Một vài ĐH mạnh, có thương hiệu quốc tế sẽ có sức ảnh hưởng lớn hơn rất nhiều so với hàng trăm trường nhỏ lẻ, ít được biết đến.
Logic của việc sáp nhập là hoàn toàn đúng đắn, tuy nhiên, rủi ro lớn nhất không nằm ở chủ trương mà ở quá trình thực thi. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy để thành công, quá trình này phải tuân thủ những nguyên tắc nghiêm ngặt.
Trước hết, quá trình sáp nhập phải dựa trên một đề án và lộ trình khoa học, không thể là một phép cộng cơ học các trường lại với nhau. Cần phải sàng lọc kỹ lưỡng: giải thể những trường quá yếu kém, sáp nhập những trường có lĩnh vực đào tạo bổ trợ cho nhau để tạo ra sức mạnh tổng hợp, tránh tình trạng một trường mạnh phải "gánh" một trường yếu và bị kéo lùi chất lượng.
Tiếp đó, phải có sự công khai, minh bạch và tạo sự đồng thuận. Đây là yếu tố then chốt để vượt qua thách thức lớn nhất là tâm lý ngại thay đổi và lo ngại về lợi ích cá nhân. Toàn bộ quá trình, từ tiêu chí lựa chọn, lộ trình thực hiện đến các chính sách liên quan, cần được công khai, minh bạch và có sự tham vấn đầy đủ các bên liên quan, bao gồm đội ngũ cán bộ, giảng viên và sinh viên, để tạo sự đồng thuận xã hội.
Kế đến là lựa chọn lãnh đạo tài năng và xây dựng quản trị hiệu quả. Sự thành công của một tổ chức mới phụ thuộc rất lớn vào người đứng đầu. Việc lựa chọn được một ban lãnh đạo có tài, có tâm, có khả năng dung hòa các văn hóa học thuật khác nhau và dẫn dắt một tầm nhìn mới là yếu tố quyết định.
Một vấn đề rất quan trọng đó là bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan: Quyền lợi của sinh viên và giảng viên phải được đặt lên hàng đầu. Cần có cơ chế bảo đảm việc học tập của sinh viên không bị gián đoạn, đồng thời có chính sách rõ ràng về việc sắp xếp, bố trí lại đội ngũ cán bộ, giảng viên một cách hợp lý và công bằng.
Chúng ta cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế vì các nước như Trung Quốc và Hàn Quốc đã thực hiện những cuộc tái cấu trúc quy mô lớn để tạo ra các ĐH đẳng cấp thế giới. Bài học của họ về việc cung cấp các gói hỗ trợ của chính phủ, xây dựng chính sách trao quyền và phân bổ nguồn lực cụ thể là những kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam trong quá trình triển khai.
Theo nld.com.vn